Some examples of word usage: tangency
1. The line is in tangency with the circle at point P.
- Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn tại điểm P.
2. The concept of tangency is important in calculus.
- Khái niệm về tiếp xúc rất quan trọng trong toán học.
3. The artist carefully considered the tangency between colors in his painting.
- Họa sĩ cẩn thận xem xét sự tiếp xúc giữa các màu sắc trong bức tranh của mình.
4. In geometry, tangency refers to the point where a line touches a curve without crossing it.
- Trong hình học, tiếp xúc là điểm mà một đường thẳng chạm vào một đường cong mà không vượt qua nó.
5. The tangent of an angle is the length of the line segment from the origin to the point where the angle intersects the unit circle.
- Tiếp tuyến của một góc là độ dài của đoạn thẳng từ gốc tọa độ đến điểm mà góc đó giao với đường tròn đơn vị.
6. The tangency of two surfaces can affect the stability of a structure.
- Sự tiếp xúc của hai bề mặt có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của một cấu trúc.