Some examples of word usage: tangier
1. I have always wanted to visit Tangier, the historic city in Morocco.
(Tôi luôn muốn đến thăm Tangier, thành phố lịch sử ở Maroc.)
2. Tangier is known for its unique blend of cultures and stunning architecture.
(Tangier nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa các nền văn hóa và kiến trúc tuyệt đẹp.)
3. The bustling markets in Tangier are a sight to behold.
(Các chợ sầm uất ở Tangier là một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ.)
4. I hope to explore the winding streets of Tangier and discover hidden gems.
(Tôi hy vọng được khám phá những con đường uốn lượn ở Tangier và khám phá những viên ngọc ẩn.)
5. Tangier's location on the Strait of Gibraltar makes it a strategic port city.
(Vị trí của Tangier ở eo biển Gibraltar làm cho nó trở thành một thành phố cảng chiến lược.)
6. The vibrant colors and bustling atmosphere of Tangier make it a photographer's dream.
(Các màu sắc sặc sỡ và bầu không khí sôi động của Tangier khiến cho nó trở thành giấc mơ của những người nhiếp ảnh.)
1. Tôi luôn muốn đến thăm Tangier, thành phố lịch sử ở Maroc.
2. Tangier nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa các nền văn hóa và kiến trúc tuyệt đẹp.
3. Các chợ sầm uất ở Tangier là một cảnh tượng đáng ngưỡng mộ.
4. Tôi hy vọng được khám phá những con đường uốn lượn ở Tangier và khám phá những viên ngọc ẩn.
5. Vị trí của Tangier ở eo biển Gibraltar làm cho nó trở thành một thành phố cảng chiến lược.
6. Các màu sắc sặc sỡ và bầu không khí sôi động của Tangier khiến cho nó trở thành giấc mơ của những người nhiếp ảnh.