Some examples of word usage: tangoed
1. She accidentally tangoed with the waiter while trying to navigate through the crowded restaurant.
- Cô ấy vô tình nhảy tango với người phục vụ khi cố gắng đi qua nhà hàng đông người.
2. The two dancers tangoed across the dance floor with grace and precision.
- Hai vũ công nhảy tango trên sàn nhảy với sự tinh tế và chính xác.
3. He tangoed with his partner in perfect harmony, their movements synchronized and fluid.
- Anh ấy nhảy tango với đối tác của mình một cách hoàn hảo, các động tác của họ được đồng bộ và linh hoạt.
4. The couple tangoed under the starlit sky, lost in the music and each other's embrace.
- Cặp đôi nhảy tango dưới bầu trời đầy sao, lạc vào âm nhạc và sự ôm của nhau.
5. They tangoed through the streets of Buenos Aires, capturing the attention of passersby with their passionate dance.
- Họ nhảy tango qua các con phố của Buenos Aires, thu hút sự chú ý của người đi qua với vũ điệu đam mê của họ.
6. The dancers tangoed with such intensity and emotion that the audience was captivated by their performance.
- Các vũ công nhảy tango với sự mãnh liệt và cảm xúc đến mức khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của họ.