Some examples of word usage: telepathist
1. The telepathist claimed to be able to read minds and communicate without speaking.
Người đọc tâm trí khẳng định có thể đọc được suy nghĩ và giao tiếp mà không cần nói.
2. The police consulted a telepathist to help solve the mysterious case.
Cảnh sát đã tư vấn với một người đọc tâm trí để giúp giải quyết vụ án bí ẩn.
3. Many people are skeptical of telepathists and their abilities to communicate telepathically.
Nhiều người nghi ngờ về người đọc tâm trí và khả năng giao tiếp bằng tư duy.
4. The telepathist closed her eyes and concentrated, trying to pick up on the thoughts of those around her.
Người đọc tâm trí nhắm mắt và tập trung, cố gắng lắng nghe suy nghĩ của những người xung quanh.
5. Some believe that telepathists have a special gift that allows them to connect with others on a deeper level.
Một số người tin rằng những người đọc tâm trí có một món quà đặc biệt cho phép họ kết nối với người khác ở một cấp độ sâu hơn.
6. The telepathist claimed to have a strong connection with animals, being able to understand their thoughts and emotions.
Người đọc tâm trí khẳng định có một kết nối mạnh mẽ với động vật, có khả năng hiểu suy nghĩ và cảm xúc của chúng.