Some examples of word usage: tenderness
1. She showed great tenderness towards her newborn baby.
- Cô ấy đã thể hiện sự dịu dàng với đứa con mới sinh của mình.
2. His tenderness towards animals was evident in the way he cared for his pet dog.
- Sự dịu dàng của anh ta với động vật đã rõ ràng qua cách anh ta chăm sóc chú chó cưng của mình.
3. The tenderness in his voice melted her heart.
- Sự dịu dàng trong giọng nói của anh ấy làm tan chảy trái tim cô.
4. She was moved by the tenderness of his touch.
- Cô ấy bị cảm động bởi sự dịu dàng của cậu chạm.
5. The tenderness of the moment was overwhelming, bringing tears to her eyes.
- Sự dịu dàng của khoảnh khắc đó làm cho cô ấy xúc động, mang đến nước mắt cho cô.
6. He showed tenderness towards his elderly grandmother, always making sure she was comfortable and well cared for.
- Anh ấy thể hiện sự dịu dàng với bà cụ già của mình, luôn đảm bảo rằng bà được thoải mái và chăm sóc tốt.