Some examples of word usage: terrorizing
1. The gang of thugs was terrorizing the neighborhood with their violent actions.
Băng nhóm những kẻ xấu đang khủng bố khu phố bằng hành động bạo lực của họ.
2. The haunted house was known for terrorizing anyone who entered.
Ngôi nhà ma ám nổi tiếng vì khủng bố bất kỳ ai bước vào.
3. The dictator ruled by terrorizing the population into submission.
Kẻ độc tài cai trị bằng cách khủng bố dân số để bị khuất phục.
4. The serial killer was terrorizing the city, leaving a trail of fear in his wake.
Kẻ giết người hàng loạt đang khủng bố thành phố, để lại dấu vết của nỗi sợ hãi sau lưng.
5. The cyberbully was terrorizing the young girl online, sending her threatening messages.
Kẻ quấy rối trực tuyến đang khủng bố cô bé trẻ trên mạng, gửi cho cô những tin nhắn đe dọa.
6. The monster in the horror movie was terrorizing the main characters, causing them to flee in fear.
Quái vật trong bộ phim kinh dị đang khủng bố các nhân vật chính, khiến họ chạy trốn trong nỗi sợ hãi.