Some examples of word usage: tetchier
1. She has been getting tetchier and more irritable lately.
- Cô ấy trở nên cáu kỉnh và khó chịu hơn gần đây.
2. The tetchier he gets, the more difficult he is to be around.
- Anh ấy càng trở nên cáu kỉnh, càng khó chịu khi ở bên cạnh.
3. The hot weather always makes him tetchier than usual.
- Thời tiết nóng luôn khiến anh ấy cáu kỉnh hơn bình thường.
4. She tends to be tetchier in the mornings before she has her coffee.
- Cô ấy thường cáu kỉnh hơn vào buổi sáng trước khi uống cà phê.
5. His tetchier behavior is causing tension within the group.
- Hành vi cáu kỉnh của anh ta đang gây ra căng thẳng trong nhóm.
6. Try not to provoke him when he's feeling tetchier than usual.
- Đừng khiến anh ta tức giận khi anh ta cảm thấy cáu kỉnh hơn bình thường.