(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
sự công kích (trong cuộc tranh luận)
(thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình
sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)
sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)
ngoại động từ thrust
đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
to thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túi
to thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay
nhét, giúi cái gì vào tay ai
bắt phải theo, bắt nhận
to thrust one's opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mình
to thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì
nội động từ
xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh
(+ into, through...) chui, len
(thể dục,thể thao) đâm một nhát
to thrust at
đâm một nhát, đâm một mũi
to thrust back
đẩy lùi
to thrust down
đẩy xuống
to thrust forward
đẩy tới trước, xô ra trước
đưa (tay) tới
to thrust in
thọc vào, giúi vào, nhét
to thrust on
lao, xông tới
to thrust out
duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
đuổi ra, tống ra
to thrust past
xô ra để đi
to thrust through
đâm qua, chọc qua
to thrust one's way through the crowd: len qua đám đông
to thrust and parry
đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
to thrust oneself forward
len vào, chen để đi
làm cho người ta để ý đến mình
Some examples of word usage: thrusting
1. He was thrusting his sword into the enemy's chest.
Anh ta đã đâm thanh kiếm vào ngực kẻ địch.
2. The dancer was thrusting her hips forward in a provocative manner.
Nghệ sĩ múa đã đẩy mông về phía trước một cách gợi dục.
3. The boxer kept thrusting his jab at his opponent's face.
Vận động viên quyền Anh liên tục đâm cú đấm vào mặt đối thủ.
4. The engine suddenly started thrusting out black smoke.
Động cơ bất ngờ bắt đầu phát ra khói đen.
5. The rocket began thrusting into the sky with incredible speed.
Tên lửa bắt đầu đẩy vào bầu trời với tốc độ đáng kinh ngạc.
6. The actor was thrusting his emotions onto the audience through his powerful performance.
Diễn viên đang truyền cảm xúc của mình vào khán giả thông qua màn trình diễn mạnh mẽ của mình.
An thrusting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thrusting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của thrusting