Some examples of word usage: thunderously
1. The crowd cheered thunderously as the team scored the winning goal.
=> Đám đông hò reo ầm ĩ khi đội ghi bàn thắng quyết định.
2. The thunderously loud music shook the entire room.
=> Âm nhạc ồn ào làm rung chuyển cả căn phòng.
3. The storm raged outside, thunderously booming with each lightning strike.
=> Cơn bão gió lớn ập đến ngoài trời, với tiếng sấm vang vọng mỗi khi sét đánh.
4. The motorcycle roared thunderously as it sped down the street.
=> Xe máy phóng nhanh trên phố với âm thanh ồn ào.
5. The actor's performance was met with thunderously positive reviews.
=> Diễn xuất của diễn viên nhận được những lời khen ngợi dồn dập.
6. The thunderously loud fireworks lit up the night sky.
=> Pháo hoa sáng rực trời đêm với âm thanh ồn ào.
Translations into Vietnamese:
1. Đám đông hò reo ầm ĩ khi đội ghi bàn thắng quyết định.
2. Âm nhạc ồn ào làm rung chuyển cả căn phòng.
3. Cơn bão gió lớn ập đến ngoài trời, với tiếng sấm vang vọng mỗi khi sét đánh.
4. Xe máy phóng nhanh trên phố với âm thanh ồn ào.
5. Diễn xuất của diễn viên nhận được những lời khen ngợi dồn dập.
6. Pháo hoa sáng rực trời đêm với âm thanh ồn ào.