Some examples of word usage: tiercel
1. The tiercel swooped down from the sky and caught its prey with precision.
- Con chim săn tiercel lao xuống từ trên trời và bắt mồi một cách chính xác.
2. The falconer trained the tiercel to hunt rabbits in the fields.
- Người huấn luyện chim ưng đã huấn luyện con chim săn tiercel để săn thỏ trên cánh đồng.
3. The tiercel's sharp talons grasped the branch tightly as it perched high above.
- Những vuốt sắc bén của con chim săn tiercel nắm chặt cành cây khi nó đậu cao trên trời.
4. The tiercel's keen eyes spotted movement in the grass, signaling its next target.
- Đôi mắt sắc bén của con chim săn tiercel phát hiện chuyển động trong cỏ, báo hiệu mục tiêu tiếp theo của nó.
5. The tiercel's wingspan was impressive as it soared effortlessly through the sky.
- Sải cánh của con chim săn tiercel rất ấn tượng khi nó trôi dễ dàng qua bầu trời.
6. The tiercel's distinctive call echoed through the forest, announcing its presence.
- Tiếng gọi đặc biệt của con chim săn tiercel vang vọng qua rừng, thông báo sự hiện diện của nó.
Translated into Vietnamese:
1. Con chim săn tiercel lao xuống từ trên trời và bắt mồi một cách chính xác.
2. Người huấn luyện chim ưng đã huấn luyện con chim săn tiercel để săn thỏ trên cánh đồng.
3. Những vuốt sắc bén của con chim săn tiercel nắm chặt cành cây khi nó đậu cao trên trời.
4. Đôi mắt sắc bén của con chim săn tiercel phát hiện chuyển động trong cỏ, báo hiệu mục tiêu tiếp theo của nó.
5. Sải cánh của con chim săn tiercel rất ấn tượng khi nó trôi dễ dàng qua bầu trời.
6. Tiếng gọi đặc biệt của con chim săn tiercel vang vọng qua rừng, thông báo sự hiện diện của nó.