Some examples of word usage: toggling
1. I was toggling between two different websites to compare prices.
Tôi lướt giữa hai trang web khác nhau để so sánh giá cả.
2. The app allows users to easily toggle between different modes.
Ứng dụng cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ khác nhau.
3. She was toggling back and forth between the two options, unable to make a decision.
Cô ấy lướt qua lại giữa hai lựa chọn, không thể quyết định.
4. The toggle switch on the device allows you to turn it on and off easily.
Công tắc chuyển đổi trên thiết bị cho phép bạn bật và tắt nó dễ dàng.
5. Toggling between tasks can help improve productivity and focus.
Chuyển đổi giữa các nhiệm vụ có thể giúp cải thiện năng suất và tập trung.
6. The website has a convenient toggle feature for switching between languages.
Trang web có tính năng chuyển đổi thuận tiện để chuyển đổi giữa các ngôn ngữ.