1. The plant's leaves were covered in a soft tomentum.
( Lá cây được phủ bởi một lớp tomentum mềm mại. )
2. The tomentum on the caterpillar's body helped protect it from predators.
( Lớp tomentum trên cơ thể của sâu bướm giúp bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi. )
3. The tomentum on the fruit gave it a fuzzy texture.
( Lớp tomentum trên trái cây tạo cho nó một cấu trúc mịn. )
4. The scientist studied the tomentum on different species of plants.
( Nhà khoa học nghiên cứu về lớp tomentum trên các loại cây khác nhau. )
5. Some animals use tomentum as insulation against cold weather.
( Một số động vật sử dụng lớp tomentum như lớp cách nhiệt chống lại thời tiết lạnh. )
6. The tomentum on the kitten's fur made it look even more adorable.
( Lớp tomentum trên lông mèo con khiến nó trở nên đáng yêu hơn. )
Translate into Vietnamese:
1. Lá cây được phủ bởi một lớp tomentum mềm mại.
2. Lớp tomentum trên cơ thể của sâu bướm giúp bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi.
3. Lớp tomentum trên trái cây tạo cho nó một cấu trúc mịn.
4. Nhà khoa học nghiên cứu về lớp tomentum trên các loại cây khác nhau.
5. Một số động vật sử dụng lớp tomentum như lớp cách nhiệt chống lại thời tiết lạnh.
6. Lớp tomentum trên lông mèo con khiến nó trở nên đáng yêu hơn.
An tomentum synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tomentum, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tomentum