Some examples of word usage: tore
1. He tore the paper into pieces.
Anh ta xé tờ giấy thành từng mảnh.
2. She tore her jeans while climbing the fence.
Cô ta rách quần jean khi leo hàng rào.
3. The storm tore through the town, leaving a path of destruction.
Trận bão đã quét qua thị trấn, để lại một dải hủy hoại.
4. The dog tore into the bag of treats and devoured them in seconds.
Con chó xé túi đồ ăn ngon và nuốt chúng trong vài giây.
5. The actor tore into his role with passion and intensity.
Diễn viên đã thể hiện vai diễn của mình với sự nhiệt huyết và cường độ.
6. The thief tore through the house, searching for valuables.
Tên trộm đã xé qua ngôi nhà, tìm kiếm những vật có giá trị.