the trammels of etiquette: những trở ngại của nghi lễ
ngoại động từ
đánh (bằng) lưới
(nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại
Some examples of word usage: trammels
1. The regulations and restrictions placed on the company by the government were seen as unnecessary trammels on their ability to operate freely.
(Các quy định và hạn chế được đặt ra cho công ty bởi chính phủ được xem là các ràng buộc không cần thiết đối với khả năng hoạt động tự do của họ.)
2. The trammels of tradition often hinder progress and innovation in society.
(Các ràng buộc của truyền thống thường gây cản trở cho sự tiến bộ và sáng tạo trong xã hội.)
3. She felt trapped by the trammels of her own insecurities and fears.
(Cô cảm thấy bị mắc kẹt bởi những ràng buộc của sự bất an và nỗi sợ của chính mình.)
4. The trammels of poverty prevented many families from accessing basic necessities.
(Các ràng buộc của nghèo đói ngăn cản nhiều gia đình tiếp cận với những nhu cầu cơ bản.)
5. The trammels of bureaucracy slowed down the process of getting approval for the project.
(Các ràng buộc của hệ thống quản lý biên giới làm chậm quá trình xin phê duyệt cho dự án.)
6. Overcoming the trammels of self-doubt was a crucial step in her journey to success.
(Vượt qua các ràng buộc của nghi ngờ về bản thân là một bước quan trọng trong hành trình đến thành công của cô ấy.)
An trammels synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trammels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của trammels