Some examples of word usage: traveling
1. I love traveling to new countries and experiencing different cultures.
-> Tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mới và trải nghiệm văn hóa khác nhau.
2. Traveling allows me to broaden my perspective and learn new things.
-> Việc đi du lịch giúp tôi mở rộng tầm nhìn và học được những điều mới.
3. She is currently traveling around Europe with her friends.
-> Cô ấy hiện đang du lịch khắp châu Âu cùng bạn bè.
4. Traveling can be tiring, but it is always worth it in the end.
-> Việc đi du lịch có thể mệt mỏi, nhưng cuối cùng nó luôn đáng giá.
5. I enjoy reading travel blogs and planning my next adventure.
-> Tôi thích đọc blog du lịch và lập kế hoạch cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình.
6. Traveling solo can be a great way to discover more about yourself.
-> Đi du lịch một mình có thể là cách tuyệt vời để khám phá thêm về bản thân.