1. The tribologist studied the effects of friction on different materials.
Người chuyên nghiên cứu về ma sát đã nghiên cứu về tác động của ma sát lên các vật liệu khác nhau.
2. The tribologist recommended using a specific lubricant to reduce wear and tear on the machinery.
Người chuyên nghiên cứu về ma sát đã khuyến nghị sử dụng một loại chất bôi trơn cụ thể để giảm thiểu việc hao mòn trên máy móc.
3. The company hired a tribologist to help improve the performance of their products.
Công ty đã thuê một chuyên gia về ma sát để giúp cải thiện hiệu suất của sản phẩm của họ.
4. The tribologist conducted experiments to determine the optimal conditions for reducing friction.
Người chuyên nghiên cứu về ma sát đã tiến hành các thí nghiệm để xác định điều kiện tối ưu để giảm ma sát.
5. The tribologist's research led to the development of a new type of high-performance lubricant.
Nghiên cứu của người chuyên nghiên cứu về ma sát đã dẫn đến việc phát triển một loại chất bôi trơn mới có hiệu suất cao.
6. The tribologist's expertise in friction and lubrication is highly valued in the industry.
Kiến thức chuyên sâu về ma sát và chất bôi trơn của người chuyên nghiên cứu về ma sát được đánh giá cao trong ngành công nghiệp.
An tribologist synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tribologist, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của tribologist