a tricky problem in mathematics: một bài toán rắc rối
Some examples of word usage: trickier
1. Calculating percentages can be trickier than it seems at first.
- Tính phần trăm có thể khó khăn hơn là bạn nghĩ ban đầu.
2. Running a marathon in hot weather is trickier than in cool weather.
- Chạy marathon trong thời tiết nóng khó khăn hơn là trong thời tiết mát mẻ.
3. Learning a new language can be trickier for adults than for children.
- Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn hơn cho người lớn so với trẻ em.
4. Solving advanced math problems is trickier than basic arithmetic.
- Giải các vấn đề toán học nâng cao khó khăn hơn so với phép tính cơ bản.
5. Navigating through a crowded city can be trickier than driving on open roads.
- Điều hướng qua một thành phố đông đúc có thể khó khăn hơn so với lái xe trên đường rộng mở.
6. Balancing work and personal life can be trickier for some people than others.
- Cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân có thể khó khăn hơn đối với một số người hơn.
An trickier synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trickier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của trickier