Some examples of word usage: typified
1. The protagonist's unwavering determination typified her character throughout the novel.
- Nhân vật chính luôn thể hiện sự quyết tâm không ngừng, đó là đặc điểm tiêu biểu của cô trong suốt cuốn tiểu thuyết.
2. The artist's use of vibrant colors typified his bold and expressive style.
- Sự sử dụng màu sắc sôi động của nghệ sĩ là minh chứng cho phong cách mạnh mẽ và biểu cảm của anh.
3. The team's strong work ethic typified their commitment to excellence.
- Đạo đức làm việc mạnh mẽ của đội đã thể hiện cam kết của họ với sự xuất sắc.
4. The historic building typified the architectural style of the era.
- Tòa nhà lịch sử là một ví dụ điển hình cho phong cách kiến trúc của thời đại đó.
5. Her kindness and compassion typified her role as a caregiver.
- Tính tốt bụng và lòng trắc ẩn của cô là điều đặc trưng cho vai trò của mình như một người chăm sóc.
6. The movie typified the director's unique vision and storytelling technique.
- Bộ phim là minh chứng cho tầm nhìn và kỹ thuật kể chuyện độc đáo của đạo diễn.