Some examples of word usage: umpired
1. The referee umpired the football match with fairness and accuracy.
Trọng tài đã trọng tài trận đấu bóng đá với sự công bằng và chính xác.
2. She umpired the tennis tournament with professionalism and integrity.
Cô ấy đã trọng tài giải tennis với sự chuyên nghiệp và chính trực.
3. The umpired decision was met with protests from both teams.
Quyết định của trọng tài đã gây ra sự phản đối từ cả hai đội.
4. He was chosen to umpire the important baseball game this weekend.
Anh ấy đã được chọn làm trọng tài trận đấu bóng chày quan trọng vào cuối tuần này.
5. The umpired contest ended in a tie, leading to a penalty shootout.
Trận đấu mà trọng tài giám sát kết thúc với tỉ số hòa, dẫn đến loạt sút luân lưu.
6. The umpired call was challenged by the player, but upheld by the officials.
Quyết định của trọng tài bị cầu thủ sẽ ra đòn, nhưng đã được các quan chức duy trì.