Some examples of word usage: unauthentic
1. Her smile seemed unauthentic, like she was forcing it.
- Nụ cười của cô ấy dường như không chân thực, như cô ấy đang ép buộc.
2. The painting was beautiful, but the signature looked unauthentic.
- Bức tranh đẹp, nhưng chữ ký trông không chân thực.
3. The designer handbag turned out to be unauthentic, much to her disappointment.
- Chiếc túi xách thiết kế cuối cùng cũng không chân thực, khiến cô ấy thất vọng.
4. His apology seemed unauthentic, as if he didn't really mean it.
- Lời xin lỗi của anh ta dường như không chân thực, như là anh ta không thực sự nghĩ vậy.
5. The antique dealer was caught selling unauthentic artifacts.
- Người bán đồ cổ đã bị bắt vì bán những tác phẩm giả mạo.
6. The singer's performance felt unauthentic, lacking emotion and sincerity.
- Màn trình diễn của ca sĩ cảm thấy không chân thực, thiếu cảm xúc và chân thành.