Some examples of word usage: unceasingly
1. The workers labored unceasingly to meet the deadline.
Nhân viên làm việc không ngừng để đáp ứng thời hạn.
2. The rain fell unceasingly for hours, causing flooding in the streets.
Mưa rơi không ngừng suốt giờ đồng hồ, gây lụt ngập trên đường phố.
3. She unceasingly pursued her dream of becoming a professional dancer.
Cô ấy không ngừng theo đuổi ước mơ trở thành một vũ công chuyên nghiệp.
4. The fans cheered unceasingly as their team scored the winning goal.
Các cổ động viên reo hò không ngừng khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.
5. Despite the challenges, he continued to work unceasingly towards his goals.
Mặc cho những thách thức, anh ta tiếp tục làm việc không ngừng về mục tiêu của mình.
6. The music played unceasingly in the background, creating a peaceful atmosphere.
Âm nhạc vang vọng không ngừng trong nền, tạo ra một bầu không khí yên bình.
1. Các công nhân lao động không ngừng để đáp ứng thời hạn.
2. Mưa rơi không ngừng suốt giờ đồng hồ, gây lụt ngập trên đường phố.
3. Cô ấy không ngừng theo đuổi ước mơ trở thành một vũ công chuyên nghiệp.
4. Các cổ động viên reo hò không ngừng khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.
5. Mặc cho những thách thức, anh ta tiếp tục làm việc không ngừng về mục tiêu của mình.
6. Âm nhạc vang vọng không ngừng trong nền, tạo ra một bầu không khí yên bình.