Some examples of word usage: unchangingly
1. He remained unchangingly loyal to his friends no matter what.
Anh ta luôn trung thành với bạn bè của mình mặc cho mọi chuyện.
2. The old clock on the wall ticked unchangingly, marking the passage of time.
Chiếc đồng hồ cũ treo trên tường kêu vang một cách không thay đổi, đánh dấu sự trôi qua của thời gian.
3. The mountain stood unchangingly tall and majestic against the backdrop of the setting sun.
Núi đứng cao vững chắc và tráng lệ không thay đổi trước cảnh hoàng hôn.
4. Despite the chaos around her, she remained unchangingly calm and composed.
Mặc cho sự hỗn loạn xung quanh, cô vẫn giữ bình tĩnh và điềm đạm không thay đổi.
5. The rules of the game were unchangingly strict, leaving no room for interpretation.
Luật chơi không thay đổi vô cùng nghiêm ngặt, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.
6. The old man's face was etched with lines of wisdom, his expression unchangingly serene.
Khuôn mặt của ông lão được vẽ nên từ những đường nét sáng suốt, biểu hiện của ông vẫn luôn bình tĩnh không thay đổi.