Some examples of word usage: understudied
1. The effects of climate change on marine ecosystems are often understudied.
Tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển thường không được nghiên cứu kỹ lưỡng.
2. This particular species of bird is understudied and there is still much we don't know about its behavior.
Loài chim cụ thể này chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng và vẫn còn nhiều điều chúng ta chưa biết về hành vi của chúng.
3. The role of genetics in mental health disorders is often understudied compared to other factors.
Vai trò của di truyền trong các rối loạn tâm thần thường bị bỏ qua so với các yếu tố khác.
4. The cultural significance of traditional music in certain regions is often understudied by researchers.
Ý nghĩa văn hóa của âm nhạc truyền thống ở một số vùng thường không được nghiên cứu kỹ lưỡng bởi các nhà nghiên cứu.
5. The impact of social media on mental health is a topic that is still understudied in many academic circles.
Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần vẫn là một chủ đề chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng trong nhiều vòng học thuật.
6. The economic consequences of deforestation in certain regions are often understudied, leading to limited understanding of the issue.
Hậu quả kinh tế của phá rừng ở một số vùng thường không được nghiên cứu kỹ lưỡng, dẫn đến sự hiểu biết hạn chế về vấn đề này.