Some examples of word usage: undistracted
1. I need to remain undistracted while studying for my exams.
- Tôi cần giữ tập trung không bị làm phiền khi học cho kỳ thi của mình.
2. She was able to finish her work quickly because she was undistracted.
- Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình nhanh chóng vì cô ấy không bị làm phiền.
3. It's important to be undistracted when driving to ensure safety on the road.
- Quan trọng khi lái xe là phải tập trung, không bị làm phiền để đảm bảo an toàn trên đường.
4. The undistracted focus of the team led to the successful completion of the project.
- Sự tập trung không bị làm phiền của đội đã dẫn đến việc hoàn thành dự án thành công.
5. The undistracted silence in the library allowed me to concentrate on my reading.
- Sự yên tĩnh không bị làm phiền trong thư viện cho phép tôi tập trung vào việc đọc của mình.
6. I find it easier to meditate if I am undistracted by outside noise.
- Tôi thấy dễ hơn để thiền nếu tôi không bị làm phiền bởi tiếng ồn bên ngoài.