Some examples of word usage: uninterestingly
1. The speaker droned on uninterestingly about the history of the company.
Người phát biểu kéo dài một cách không hấp dẫn về lịch sử của công ty.
2. The movie ended uninterestingly, leaving the audience feeling unsatisfied.
Bộ phim kết thúc một cách không hấp dẫn, khiến khán giả cảm thấy không hài lòng.
3. She spoke uninterestingly about her weekend plans, causing her friends to lose interest.
Cô ấy nói một cách không hấp dẫn về kế hoạch cuối tuần của mình, khiến bạn bè của cô ấy mất hứng thú.
4. The article was written uninterestingly, failing to engage readers.
Bài báo được viết một cách không hấp dẫn, không thu hút độc giả.
5. The professor lectured uninterestingly for hours, putting his students to sleep.
Giáo sư giảng dạy một cách không hấp dẫn trong nhiều giờ, khiến học sinh của ông ngủ gục.
6. The presentation was delivered uninterestingly, causing the audience to lose focus.
Bài thuyết trình được trình bày một cách không hấp dẫn, khiến khán giả mất tập trung.