Some examples of word usage: uninviting
1. The abandoned house looked dark and uninviting.
Nhà bỏ hoang trông tối tăm và không hấp dẫn.
2. The restaurant had an uninviting atmosphere, with dim lighting and old furniture.
Nhà hàng có một không khí không hấp dẫn, với ánh sáng mờ và đồ đạc cũ.
3. The cold, rainy weather made the park seem uninviting for a picnic.
Thời tiết lạnh và mưa làm cho công viên trở nên không hấp dẫn để đi dã ngoại.
4. The hotel room had an uninviting smell that made the guests uncomfortable.
Phòng khách sạn có một mùi không hấp dẫn khiến cho khách không thoải mái.
5. The office building had an uninviting façade, with peeling paint and broken windows.
Tòa nhà văn phòng có một bề ngoài không hấp dẫn, với sơn bong tróc và cửa sổ vỡ.
6. The party was held in an uninviting location, far from the city center.
Buổi tiệc được tổ chức tại một địa điểm không hấp dẫn, xa trung tâm thành phố.