Some examples of word usage: uniqueness
1. Her artwork stood out because of its uniqueness.
- Bức tranh của cô ấy nổi bật vì tính độc đáo của nó.
2. The uniqueness of this restaurant lies in its fusion of different cuisines.
- Điểm độc đáo của nhà hàng này nằm ở việc kết hợp các nền văn hóa ẩm thực khác nhau.
3. Each snowflake has its own uniqueness, just like every person.
- Mỗi bông tuyết đều có sự độc đáo riêng, giống như mỗi người.
4. The uniqueness of her personality makes her unforgettable.
- Tính cách độc đáo của cô ấy khiến cho cô trở nên khó quên.
5. The uniqueness of this perfume comes from its rare ingredients.
- Điểm độc đáo của loại nước hoa này đến từ những thành phần hiếm có của nó.
6. The company prides itself on the uniqueness of its products.
- Công ty tự hào về tính độc đáo của các sản phẩm của mình.