Some examples of word usage: unjustifiable
1. The decision to fire the employee was completely unjustifiable.
Quyết định sa thải nhân viên hoàn toàn không thể chấp nhận.
2. His behavior towards his coworkers was unjustifiable and unprofessional.
Hành vi của anh ta đối với đồng nghiệp là không thể chấp nhận và không chuyên nghiệp.
3. The company's refusal to provide benefits to its employees was unjustifiable.
Quyết định của công ty không cung cấp các quyền lợi cho nhân viên là không thể chấp nhận.
4. The violence in the movie was gratuitous and unjustifiable.
Sự bạo lực trong phim không cần thiết và không thể chấp nhận được.
5. The government's decision to cut funding for education is unjustifiable.
Quyết định của chính phủ cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục là không thể chấp nhận.
6. His actions were deemed unjustifiable by the court, leading to a harsh sentence.
Hành động của anh ta được tòa án cho là không thể chấp nhận, dẫn đến một án phạt nghiêm khắc.