1. The company set unrealistic sales targets for the quarter.
( Công ty đặt mục tiêu bán hàng không thực tế cho quý đó. )
2. It is unrealistic to expect everyone to agree on such a controversial issue.
( Không thực tế khi mong đợi mọi người đồng tình về một vấn đề gây tranh cãi như vậy. )
3. The film's plot was criticized for being unrealistic and overly dramatic.
( Cốt truyện của bộ phim đã bị chỉ trích vì không thực tế và quá đà. )
4. She had unrealistic expectations about how quickly she could learn a new language.
( Cô ấy đã có kỳ vọng không thực tế về việc học một ngôn ngữ mới nhanh chóng như thế nào. )
5. The politician's promises seem unrealistic and unachievable.
( Những lời hứa của chính trị gia dường như không thực tế và không thể thực hiện được. )
6. The coach warned the team not to set unrealistic goals for the upcoming season.
( HLV cảnh báo đội không nên đặt mục tiêu không thực tế cho mùa giải sắp tới. )
An unrealistic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unrealistic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unrealistic