1. The scientist's groundbreaking results were deemed unreproducible by other researchers.
Kết quả đột phá của nhà khoa học đã được coi là không thể tái tạo bởi các nhà nghiên cứu khác.
2. The artist's unique style was considered unreproducible by anyone else in the industry.
Phong cách độc đáo của nghệ sĩ đã được coi là không thể tái tạo bởi bất kỳ ai khác trong ngành công nghiệp.
3. The experimental procedure was so complex that it was nearly unreproducible by other laboratories.
Quy trình thử nghiệm rất phức tạp đến mức gần như không thể tái tạo bởi các phòng thí nghiệm khác.
4. The magic trick was so intricate and precise that it was deemed unreproducible by any other magician.
Mánh khóe ma thuật quá phức tạp và chính xác đến nỗi được coi là không thể tái tạo bởi bất kỳ ảo thuật gia nào khác.
5. The software glitch was so specific to the system that it was deemed unreproducible by the developers.
Lỗi phần mềm quá cụ thể cho hệ thống đến mức được coi là không thể tái tạo bởi các nhà phát triển.
6. The taste of the dish was so unique and complex that it was considered unreproducible by any other chef.
Hương vị của món ăn quá độc đáo và phức tạp đến mức được coi là không thể tái tạo bởi bất kỳ đầu bếp nào khác.
An unreproducible synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unreproducible, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unreproducible