Some examples of word usage: unrivaled
1. Her talent and dedication to her craft made her an unrivaled artist in her field.
=> Tài năng và sự cống hiến của cô ấy đã khiến cô trở thành một nghệ sĩ vô song trong lĩnh vực của mình.
2. The company's customer service is unrivaled, always going above and beyond to meet the needs of their clients.
=> Dịch vụ khách hàng của công ty vô song, luôn vượt xa hơn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng của họ.
3. The beauty of the sunset over the ocean was unrivaled, leaving everyone in awe of its magnificence.
=> Vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển vô song, khiến mọi người kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó.
4. His skills on the basketball court were unrivaled, making him the star player of the team.
=> Kỹ năng của anh ấy trên sân bóng rổ vô song, khiến anh trở thành ngôi sao của đội.
5. The hotel's luxurious amenities and impeccable service set it apart as an unrivaled destination for travelers.
=> Tiện nghi sang trọng và dịch vụ hoàn hảo của khách sạn đã đặt nó trở thành một điểm đến vô song cho du khách.
6. The orchestra's performance was unrivaled, captivating the audience with its flawless execution of the music.
=> Bản biểu diễn của dàn nhạc vô song, khiến khán giả say mê với cách thực hiện âm nhạc hoàn hảo của họ.