1. The loud noise unstrung the delicate necklace.
Tiếng ồn lớn làm hỏng chiếc dây chuyền mỏng manh.
2. After the stressful event, she felt unstrung and overwhelmed.
Sau sự kiện căng thẳng, cô cảm thấy căng thẳng và quá tải.
3. The tension in the room unstrung everyone present.
Căng thẳng trong phòng làm mọi người có mặt cảm thấy căng thẳng.
4. His nerves were completely unstrung before giving the speech.
Trước khi phát biểu, dây thần kinh của anh ấy hoàn toàn căng thẳng.
5. The storm unstrung the tree, causing it to fall.
Cơn bão làm gãy cây, khiến nó đổ xuống.
6. She was unstrung after hearing the bad news.
Cô ấy đã rối loạn tinh thần sau khi nghe tin xấu.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock