Some examples of word usage: unsuspectingly
1. She walked unsuspectingly into the trap set by the enemy.
( Cô ấy bước vào cái bẫy mà kẻ thù đã sắp đặt mà không hề nghi ngờ gì)
2. The thief approached the house unsuspectingly, thinking it was empty.
( Tên trộm tiến lại gần ngôi nhà mà không hề nghi ngờ gì, nghĩ rằng nó trống trơn)
3. The detective followed the suspect unsuspectingly, blending in with the crowd.
( Thanh tra theo dõi tên nghi phạm mà không hề nghi ngờ, hòa mình vào đám đông)
4. The cat crept up on the bird unsuspectingly, ready to pounce.
( Con mèo lẻn đến gần con chim mà không hề nghi ngờ, sẵn sàng lao vào)
5. She innocently and unsuspectingly shared her personal information online.
( Cô ấy ngây thơ và không hề nghi ngờ chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến)
6. The hiker wandered into the dangerous territory unsuspectingly, unaware of the risks.
( Người đi bộ lang thang vào vùng đất nguy hiểm mà không hề nghi ngờ, không hề biết về rủi ro)