Some examples of word usage: untying
1. She was untying her shoelaces when the phone rang.
-> Cô ấy đang tháo dây giày khi điện thoại reo.
2. The children were untying the knots in the rope to use it for a game.
-> Các em đang mở nút thắt trên dây để dùng cho trò chơi.
3. He struggled with untying the package, but eventually succeeded.
-> Anh ấy gặp khó khăn khi mở gói hàng, nhưng cuối cùng cũng thành công.
4. The sailors were untying the boat from the dock as the storm approached.
-> Các thủy thủ đang mở nút thắt của thuyền khỏi bến khi cơn bão đến gần.
5. She was untying her hair, letting it fall loose around her shoulders.
-> Cô ấy đang tháo dây buộc tóc, để tóc rối tung quanh vai.
6. The magician amazed the audience by untying himself from the ropes in seconds.
-> Ảo thuật gia làm ngạc nhiên khán giả bằng cách mở nút thắt dây từng giây một.