1. The project was deemed unworkable due to budget constraints.
Dự án đã được coi là không thể thực hiện do hạn chế về ngân sách.
2. The plan was considered unworkable because it lacked clear objectives.
Kế hoạch đã được coi là không thể thực hiện vì thiếu mục tiêu rõ ràng.
3. The new software update made the system unworkable for many users.
Bản cập nhật phần mềm mới làm cho hệ thống không thể sử dụng được đối với nhiều người dùng.
4. The old machinery was so rusty and broken that it was completely unworkable.
Máy móc cũ quá gỉ sét và hỏng hóc nên hoàn toàn không thể sử dụng được.
5. The proposed solution was unworkable as it failed to address the root of the problem.
Giải pháp đề xuất là không thể thực hiện vì không giải quyết được nguyên nhân của vấn đề.
6. The team had to abandon their original plan as it was proving to be unworkable in practice.
Đội đã phải từ bỏ kế hoạch ban đầu vì nó đã chứng minh là không thể thực hiện trong thực tế.
An unwork synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unwork, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của unwork