Some examples of word usage: upholstered
1. The chair was upholstered in a luxurious velvet fabric.
(Ghế được bọc đồ bằng vải nhung sang trọng.)
2. She reupholstered the old sofa to give it a fresh new look.
(Cô ấy làm lại đồ bọc cho chiếc sofa cũ để cho nó có vẻ mới mẻ.)
3. The headboard of the bed was beautifully upholstered in a floral pattern.
(Bảng đầu giường được bọc đồ đẹp với hoa văn.)
4. The dining chairs were all upholstered in a vibrant red fabric.
(Các ghế ăn đều được bọc đồ bằng vải màu đỏ sặc sỡ.)
5. The interior designer recommended upholstering the bench with a soft, textured fabric.
(Nhà thiết kế nội thất đề nghị bọc đồ cho cái băng ghế bằng vải mềm, có cấu trúc.)
6. The car seats were upholstered in a durable leather material.
(Ghế xe ô tô được bọc đồ bằng chất liệu da chắc chắn.)