1. Uranium is a radioactive element used in nuclear power plants.
(Urani là một nguyên tố phóng xạ được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân.)
2. The mining of uranium can have negative impacts on the environment.
(Việc khai thác uranium có thể gây tác động tiêu cực đối với môi trường.)
3. Iran has been accused of enriching uranium for nuclear weapons.
(Iran đã bị buộc tội làm giàu uranium để chế tạo vũ khí hạt nhân.)
4. The price of uranium has fluctuated in recent years.
(Giá của uranium đã biến động trong những năm gần đây.)
5. Scientists study the properties of uranium to better understand its behavior.
(Các nhà khoa học nghiên cứu các tính chất của uranium để hiểu rõ hơn về hành vi của nó.)
6. The discovery of uranium led to advancements in nuclear technology.
(Sự phát hiện của uranium đã dẫn đến sự tiến bộ trong công nghệ hạt nhân.)
1. Uranium là một nguyên tố phóng xạ được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân.
2. Việc khai thác uranium có thể gây tác động tiêu cực đối với môi trường.
3. Iran đã bị buộc tội làm giàu uranium để chế tạo vũ khí hạt nhân.
4. Giá của uranium đã biến động trong những năm gần đây.
5. Các nhà khoa học nghiên cứu các tính chất của uranium để hiểu rõ hơn về hành vi của nó.
6. Sự phát hiện của uranium đã dẫn đến sự tiến bộ trong công nghệ hạt nhân.
An uranium synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with uranium, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của uranium