Some examples of word usage: vagary
1. The unpredictable vagaries of the weather made planning outdoor activities difficult.
- Những biến động không thể đoán trước của thời tiết khiến việc lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.
2. She was known for her sudden vagaries of mood, often switching from happy to angry in an instant.
- Cô ấy nổi tiếng với những biến đổi tâm trạng đột ngột, thường thay đổi từ vui vẻ sang tức giận trong chớp mắt.
3. The vagaries of the stock market can make investing a risky endeavor.
- Những biến động không thể đoán trước của thị trường chứng khoán có thể khiến việc đầu tư trở nên nguy hiểm.
4. Despite the vagaries of life, he remained optimistic and always looked for the silver lining.
- Mặc cho những biến động của cuộc sống, anh ta vẫn luôn lạc quan và luôn tìm kiếm điều tích cực.
5. The vagaries of fate led her down unexpected paths, shaping her into the person she is today.
- Những biến động của số phận đã đưa cô ấy đi qua những con đường không ngờ, tạo nên người cô ấy là ngày hôm nay.
6. It's important to be adaptable and flexible in order to navigate the vagaries of life.
- Việc linh hoạt và linh động là quan trọng để vượt qua những biến động của cuộc sống.