Some examples of word usage: varyingly
1. The weather in this region can be varyingly unpredictable, with sudden changes throughout the day.
- Thời tiết ở khu vực này có thể thay đổi đột ngột, với những biến đổi đến từng khoảnh khắc.
2. The students' levels of understanding were varyingly high, with some grasping the concept quickly while others struggled.
- Mức độ hiểu biết của học sinh đa dạng, với một số người nắm bắt khái niệm nhanh chóng trong khi một số khác gặp khó khăn.
3. The quality of the products in the market can varyingly differ based on the brand and price range.
- Chất lượng các sản phẩm trên thị trường có thể khác biệt dựa trên thương hiệu và mức giá.
4. The responses to the survey questions were varyingly positive, with some participants expressing strong agreement and others showing hesitation.
- Phản hồi cho các câu hỏi khảo sát có sự đồng tình đa dạng, với một số người tham gia thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ và một số khác thể hiện sự do dự.
5. The artist's paintings were varyingly abstract, with some pieces featuring bold colors and others more subdued tones.
- Các bức tranh của họa sĩ có tính trừu tượng đa dạng, với một số tác phẩm sử dụng màu sắc táo bạo và các tác phẩm khác có gam màu trầm.
6. The levels of noise in the city can varyingly affect residents' quality of life, with some finding it energizing and others finding it disruptive.
- Mức độ tiếng ồn trong thành phố có thể ảnh hưởng đa dạng đến chất lượng cuộc sống của cư dân, với một số người thấy nó mang lại năng lượng và một số khác thấy nó gây nhiễu.