Some examples of word usage: warbles
1. The bird warbles a beautiful melody every morning.
(Sáng nay, con chim hót một giai điệu đẹp.)
2. The singer warbles her way through the high notes effortlessly.
(Ca sĩ hót giai điệu cao một cách dễ dàng.)
3. The sound of warbles echoed through the forest.
(Âm thanh của tiếng hót vang qua khu rừng.)
4. The baby warbles happily as his mother plays with him.
(Đứa bé hót hạnh phúc khi mẹ đang chơi với anh.)
5. The old radio warbles with static when the signal is weak.
(Cái radio cũ phát ra tiếng nhiễu khi tín hiệu yếu.)
6. The flute player warbles a mournful tune at the funeral.
(Người chơi sáo hót một giai điệu buồn trong lễ tang.)
1. Con chim hót một giai điệu đẹp mỗi sáng.
2. Ca sĩ hót qua các nốt cao một cách dễ dàng.
3. Âm thanh của tiếng hót vang qua khu rừng.
4. Đứa bé hót hạnh phúc khi mẹ đang chơi với anh.
5. Cái radio cũ phát ra tiếng nhiễu khi tín hiệu yếu.
6. Người chơi sáo hót một giai điệu buồn trong lễ tang.