Some examples of word usage: whangs
1. The sound of the ball hitting the wall was followed by several loud whangs.
- Âm thanh của quả bóng đập vào tường đã được theo sau bởi một vài tiếng động ồn ào.
2. He accidentally whanged his elbow on the table, causing him to wince in pain.
- Anh ấy vô tình đập cánh tay vào bàn, khiến anh ta co rúm trong đau đớn.
3. The door whanged shut behind her, making her jump in surprise.
- Cánh cửa đóng sầm sau lưng cô ấy, khiến cô ấy nhảy lên với sự ngạc nhiên.
4. The tree branch whanged against the window during the storm, causing a loud noise.
- Cành cây đập vào cửa sổ trong cơn bão, tạo ra một tiếng động lớn.
5. The metal gate whanged shut, signaling the end of the day at the farm.
- Cái cổng kim loại đóng sầm, báo hiệu cuối ngày tại trang trại.
6. The old piano keys whanged as he played a lively tune, filling the room with music.
- Các phím đàn piano cũ vang lên khi anh ta chơi một giai điệu sôi động, lấp đầy phòng với âm nhạc.