Some examples of word usage: wheels
1. The wheels on the bus go round and round.
( Bánh xe trên xe buýt quay quay mãi. )
2. He attached training wheels to his son's bike to help him learn how to ride.
( Anh ta gắn bánh xe phụ vào xe đạp của con trai để giúp con học lái. )
3. The car's wheels skidded on the wet road.
( Bánh xe của ô tô trượt trên đường ướt. )
4. She bought a new set of wheels for her skateboard.
( Cô ấy mua một bộ bánh mới cho xe trượt của mình. )
5. The thief made off with the car, leaving only the broken wheels behind.
( Tên trộm đã tẩu thoát với chiếc xe, chỉ để lại những bánh xe bị hỏng phía sau. )
6. The wheels of industry keep turning, even in difficult times.
( Bánh xe của ngành công nghiệp vẫn tiếp tục quay, ngay cả trong thời kỳ khó khăn. )