Some examples of word usage: whereupon
1. She finally reached her breaking point and threw her hands up in frustration, whereupon he realized he had gone too far.
( Cô cuối cùng đã đạt đến giới hạn của mình và giơ tay lên trong sự thất vọng, từ đó anh nhận ra rằng anh đã đi quá xa.)
2. The judge listened to the defendant's testimony, whereupon he made his decision.
( Thẩm phán lắng nghe lời khai của bị cáo, sau đó ông đưa ra quyết định của mình.)
3. The chef added a dash of salt to the soup, whereupon the flavors really came alive.
( Đầu bếp thêm một chút muối vào súp, từ đó hương vị thực sự trở nên sống động.)
4. The teacher handed out the exam papers, whereupon the students immediately began writing.
( Giáo viên phát đề thi, từ đó học sinh ngay lập tức bắt đầu viết.)
5. The company announced a new policy, whereupon many employees expressed their dissatisfaction.
( Công ty công bố một chính sách mới, sau đó nhiều nhân viên bày tỏ sự không hài lòng của họ.)
6. The car suddenly stopped working, whereupon the driver had to call for a tow truck.
( Xe đột ngột ngừng hoạt động, từ đó tài xế phải gọi xe cẩu.)