Some examples of word usage: whitewashes
1. The company whitewashes its reputation by constantly promoting its corporate social responsibility initiatives.
( Công ty đánh bóng danh tiếng của mình bằng cách liên tục quảng cáo các hoạt động trách nhiệm xã hội của mình.)
2. The politician whitewashes his past mistakes in order to gain the trust of voters.
( Chính trị gia giả mạo lịch sử lỗi lầm của mình để thu hút lòng tin của cử tri.)
3. The media often whitewashes the actions of celebrities, making them appear more innocent than they actually are.
( Phương tiện truyền thông thường che đậy hành động của các ngôi sao, khiến họ trở nên trong sáng hơn so với thực tế.)
4. The government's report on the incident was clearly a whitewash, as it failed to address the real issues at hand.
( Bản báo cáo của chính phủ về vụ việc rõ ràng là một phần dọn dẹp, vì nó không giải quyết được vấn đề thực sự.)
5. The historian accused the author of whitewashing the atrocities committed by the regime in his latest book.
( Nhà sử học buộc tội tác giả làm mịt mù sự tàn ác của chế độ trong cuốn sách mới nhất của mình.)
6. The company tried to whitewash the environmental damage caused by its operations, but activists were quick to call them out on it.
( Công ty cố gắng giả mạo sự tổn thất môi trường do hoạt động của mình gây ra, nhưng nhà hoạt động đã nhanh chóng chỉ trích họ về điều đó.)