Some examples of word usage: willingly
1. She willingly agreed to help me with my project.
- Cô ấy đã đồng ý giúp tôi với dự án của mình một cách tự nguyện.
2. The team members willingly sacrificed their weekend to finish the project on time.
- Các thành viên trong nhóm đã tự nguyện hy sinh cuối tuần của họ để hoàn thành dự án đúng hạn.
3. He willingly accepted the challenge and worked hard to overcome it.
- Anh ấy đã tự nguyện chấp nhận thách thức và làm việc chăm chỉ để vượt qua nó.
4. The students willingly participated in the volunteer program to help their community.
- Các học sinh đã tự nguyện tham gia chương trình tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng của họ.
5. She willingly shared her knowledge and experience with the new employees.
- Cô ấy tự nguyện chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với nhân viên mới.
6. Despite the risks, he willingly embarked on the dangerous mission.
- Mặc dù có rủi ro, anh ấy đã tự nguyện tham gia vào nhiệm vụ nguy hiểm.