1. The woodpiles were neatly stacked against the barn.
- Các đống củi được xếp gọn gàng bên cạnh chuồng.
2. We need to chop more wood to add to the woodpiles before winter.
- Chúng ta cần chặt thêm củi để thêm vào đống củi trước mùa đông.
3. The woodpiles were starting to rot and needed to be replaced.
- Các đống củi đang bắt đầu mục rữa và cần phải được thay thế.
4. The children enjoyed playing hide-and-seek around the woodpiles.
- Các em nhỏ thích chơi trốn tìm xung quanh các đống củi.
5. The woodpiles provided a cozy spot for the cat to nap in the sun.
- Các đống củi cung cấp một chỗ ấm áp cho mèo nằm ngủ dưới ánh nắng.
6. We stacked the woodpiles high to make sure we had enough fuel for the winter.
- Chúng tôi xếp đống củi cao để đảm bảo có đủ nhiên liệu cho mùa đông.
1. Các đống củi được xếp gọn gàng bên cạnh chuồng.
2. Chúng ta cần chặt thêm củi để thêm vào đống củi trước mùa đông.
3. Các đống củi đang bắt đầu mục rữa và cần phải được thay thế.
4. Các em nhỏ thích chơi trốn tìm xung quanh các đống củi.
5. Các đống củi cung cấp một chỗ ấm áp cho mèo nằm ngủ dưới ánh nắng.
6. Chúng tôi xếp đống củi cao để đảm bảo có đủ nhiên liệu cho mùa đông.
An woodpiles synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with woodpiles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của woodpiles