Some examples of word usage: wrecked
1. The storm wrecked the boat, leaving it in pieces on the shore.
Bão đã làm đắm chiếc thuyền, để nó thành từng mảnh trên bờ.
2. After the car accident, the vehicle was completely wrecked and deemed unrepairable.
Sau vụ tai nạn xe hơi, chiếc xe đã bị hỏng hoàn toàn và không thể sửa chữa được.
3. The party got out of control and the house was wrecked by the end of the night.
Bữa tiệc đã trở nên rối loạn và căn nhà đã bị hủy hoại vào cuối đêm.
4. The boxer was wrecked after going through a grueling training session.
Vận động viên quyền Anh bị kiệt sức sau buổi tập luyện gian khổ.
5. The emotional toll of the breakup wrecked her for months.
Sự tổn thương tinh thần từ cuộc chia tay đã làm hỏng hoàn toàn cô trong nhiều tháng.
6. The financial crisis wrecked havoc on the economy, leading to widespread unemployment.
Khủng hoảng tài chính đã gây ra hỗn loạn cho nền kinh tế, dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.