Some examples of word usage: wrongdoers
1. The police are on the lookout for the wrongdoers responsible for the robbery.
Translation: Cảnh sát đang tìm kiếm những người phạm tội chịu trách nhiệm về vụ cướp.
2. It is important for society to hold wrongdoers accountable for their actions.
Translation: Quan trọng cho xã hội phải đưa những người phạm tội chịu trách nhiệm về hành vi của họ.
3. The wrongdoers tried to cover up their crimes, but they were eventually caught.
Translation: Những người phạm tội đã cố gắng che giấu tội ác của họ, nhưng cuối cùng họ đã bị bắt.
4. It is important to provide support for the victims of wrongdoers.
Translation: Quan trọng phải cung cấp sự hỗ trợ cho nạn nhân của những người phạm tội.
5. The wrongdoers showed no remorse for their actions, which only added to their guilt.
Translation: Những người phạm tội không thể cảm thấy hối hận về hành vi của họ, điều này chỉ làm tăng thêm tội lỗi của họ.
6. The community came together to condemn the actions of the wrongdoers.
Translation: Cộng đồng đã đoàn kết để lên án hành vi của những người phạm tội.