Đồng nghĩa của informationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
information.
Trái nghĩa của informationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
information.
Đồng nghĩa của give informationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của give
information.
đồng nghĩa với informationFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với information, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của factCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... the
facts of life: sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về ...
Đồng nghĩa của factsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
facts.
Đồng nghĩa của informativeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của
information studies
Đồng nghĩa của
information ...
Đồng nghĩa của give information toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của give
information to.
Đồng nghĩa của computer technologyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của computer technology.
Đồng nghĩa của acquired... nghĩa của acquire
information Đồng nghĩa của acquirement. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của acquired ...