Đồng nghĩa của take back - Synonym of neutralizerĐồng nghĩa của
take back ; regain recapture retake recover retrieve ; return exchange swap refund redeem ; reinstate reaccept bring
back welcome
back have
back ...
Đồng nghĩa của taken backCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
taken back.
Đồng nghĩa của to take back - Synonym of impulsiveĐồng nghĩa của to
take back ; recapture recover regain restore retake ; exchange redeem refund return swap ; bring
back have
back reaccept reassume reinstate ...
Đồng nghĩa của taken abackCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
taken aback.
Đồng nghĩa của taken away - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
taken away.
Đồng nghĩa của take abackCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take aback.
Đồng nghĩa của take - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take. ... subtract deduct
take away take off eliminate discount draw
back ...
Trái nghĩa của take backCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
take back.
Đồng nghĩa của taken - Synonym of clubbablesự cầm, sự nắm, sự lấy · chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) · tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) · (điện ảnh) cảnh quay (vào phim).
Trái nghĩa của taken abackCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
taken aback. ...
Trái nghĩa của
taken as known từ gần nghĩa
với taken back. An ...